Có 2 kết quả:
靠边 kào biān ㄎㄠˋ ㄅㄧㄢ • 靠邊 kào biān ㄎㄠˋ ㄅㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to keep to the side
(2) to pull over
(3) move aside!
(2) to pull over
(3) move aside!
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to keep to the side
(2) to pull over
(3) move aside!
(2) to pull over
(3) move aside!
Bình luận 0